Từ điển Thiều Chửu
股 - cổ
① Ðùi vế. ||② Ðùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ. Như một cánh quân gọi là nhất cổ binh 一股兵, mấy người góp vốn buôn chung gọi là hợp cổ 合股. ||③ Câu cổ 勾股 trong hình tam giác vuông, bề ngang ngắn gọi là câu 勾, bề dọc dài gọi là cổ 股, cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦.

Từ điển Trần Văn Chánh
股 - cổ
① Đùi; ② Phần, bộ phận: 按股均分 Chia đều ra thành từng phần một; 入股 Góp cổ phần; ③ (loại) Làn, mớ, luồng, cánh, toán: 一股熱氣 Một làn hơi nóng; 一股頭髮 Một mớ tóc; 一股道 Một con đường (nẻo đường); 一股力量 Một luồng sức mạnh; 一 股兵 Một toán quân; ④ 【勾股形】câu cổ hình [gougưxíng] (toán) Hình tam giác thẳng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
股 - cổ
Cái đùi. Cái vế — Một thành phần.


八股 - bát cổ || 股本 - cổ bản || 股戰 - cổ chiến || 股骨 - cổ cốt || 股東 - cổ đông || 股份 - cổ phần || 股票 - cổ phiếu || 股肱 - cổ quăng || 股息 - cổ tức ||